Có 2 kết quả:

疲惫 pí bèi ㄆㄧˊ ㄅㄟˋ疲憊 pí bèi ㄆㄧˊ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) beaten
(2) exhausted
(3) tired

Từ điển Trung-Anh

(1) beaten
(2) exhausted
(3) tired